Có 2 kết quả:
张牙舞爪 zhāng yá wǔ zhǎo ㄓㄤ ㄧㄚˊ ㄨˇ ㄓㄠˇ • 張牙舞爪 zhāng yá wǔ zhǎo ㄓㄤ ㄧㄚˊ ㄨˇ ㄓㄠˇ
zhāng yá wǔ zhǎo ㄓㄤ ㄧㄚˊ ㄨˇ ㄓㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bare fangs and brandish claws (idiom); to make threatening gestures
Bình luận 0
zhāng yá wǔ zhǎo ㄓㄤ ㄧㄚˊ ㄨˇ ㄓㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bare fangs and brandish claws (idiom); to make threatening gestures
Bình luận 0