Có 2 kết quả:

张牙舞爪 zhāng yá wǔ zhǎo ㄓㄤ ㄧㄚˊ ㄨˇ ㄓㄠˇ張牙舞爪 zhāng yá wǔ zhǎo ㄓㄤ ㄧㄚˊ ㄨˇ ㄓㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to bare fangs and brandish claws (idiom); to make threatening gestures

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to bare fangs and brandish claws (idiom); to make threatening gestures

Bình luận 0